Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
toàn bộ
|
danh từ
tất cả những thành phần, bộ phận hợp thành một khối, một chính thể
thừa kế toàn bộ gia tài;
kể lại toàn bộ sự việc
Từ điển Việt - Pháp
toàn bộ
|
compet ; entier ; total ; global.
votre mobilier complet se réduit à deux chaises.
totalité ; ensemble.
la totalité des élèves.
(âm nhạc) tutti.
en entier ; en totalité.
lire un livre en entier.